Thực đơn
Tiếng Pawnee Chữ cáiBảng chữ cái tiếng Pawnee có 9 phụ âm và 8 nguyên âm. Các chữ cái được phát âm tương đương với các chữ cái tiếng Anh.
Chữ | Cách phát âm (IPA) | Cách phát âm tiếng Anh tương đương |
---|---|---|
p | p | poke, cup |
t | t | top, cat |
k | k | cool, stuck |
c | ʃ ~ ts | shell, push ~ pants |
s | s | silly, face |
h | h | heart, ahead |
r | r | car, ferry |
w | w | wacky, away |
′ | ʔ | "-" trong uh-oh |
Chữ | Cách phát âm (IPA) | Cách phát âm tiếng Anh tương đương |
---|---|---|
i | ɪ | sit |
ii | i | feed |
e | ɛ | red |
ee | eɪ | paid |
a | ʌ | nut |
aa | ɑ | father |
u | ʊ | book |
uu | u | rude |
Thực đơn
Tiếng Pawnee Chữ cáiLiên quan
Tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Latinh Tiếng Nhật Tiếng Pháp Tiếng Hàn Quốc Tiếng Phạn Tiếng Trung Quốc Tiếng TháiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiếng Pawnee http://glottolog.org/resource/languoid/id/pawn1254 https://iso639-3.sil.org/code/paw http://zia.aisri.indiana.edu/~dictsearch/ https://aisri.indiana.edu/research/educational/paw... http://www.indiana.edu/~aisri/projects/pawnee.html http://www.endangeredlanguages.com/lang/1536